DANH SÁCH BÀ CON GHI TÊN QUA VIBER
TRƯỚC KHI THÔNG BÁO TRÊN NET, NGÀY 11/11/2015
TRƯỚC KHI THÔNG BÁO TRÊN NET, NGÀY 11/11/2015
No | Full Name | Country | Arrival | Flight | Departure | Booking |
1 | Rev Huỳnh, Chánh | UK | ||||
2 | Rev Nguyễn, Đình Anh Nhuệ | Italy | ||||
3 | Bùi, Ngọc Phương Trâm | Netherlands | Trâm | |||
4 | Bùi, Thị Huyền Trang | Netherlands | Trâm | |||
5 | Nguyễn, Trí Dũng | Netherlands | Trâm | |||
6 | Đào, Thị Kim Oanh | Netherlands | Kim Oanh | |||
7 | Nguyễn, Thị Thanh | Netherlands | Kim Oanh | |||
8 | Đào, Thị Phương Thúy | Netherlands | Kim Oanh | |||
9 | Đỗ, Thị Thảo | Netherlands | Kim Oanh | |||
10 | Nguyễn, Thị Băng | Netherlands | Băng | |||
11 | Nguyễn, Thị Nam | Netherlands | Băng | |||
12 | Lành | UK | lành | |||
13 | Phan, Thị Tường Vi | US | vyvy | |||
14 | Bùi, Thị Bích | Sweden | bich | |||
15 | Nguyễn, Văn Học | Germany | hoc | |||
16 | Bùi, Thanh Hương | UK | hương | |||
17 | Trần, Văn Thái | UK | thái | |||
18 | Trần, Đức Rĩnh | UK | Vĩnh | |||
19 | Đỗ, Quang Trình | Netherlands | Kim Oanh | |||
20 | Bùi, Văn Hảo | Netherlands | Kim Oanh | |||
21 | Bùi, Thị Hạnh | UK | ||||
22 | Mai Thơ | UK | ||||
23 | Lê, Văn Vĩnh | UK | ||||
24 | Đỗ, Văn Tính | Netherlands | Kim Cúc | |||
25 | Đinh, Thị Miến | Netherlands | Kim Cúc | |||
26 | Đinh, Minh Thìn | Netherlands | Kim Cúc | |||
27 | Mai, Thị Xuân Hương | Netherlands | Kim Cúc | |||
28 | Nguyễn, Đức Quán | Netherlands | Kim Cúc | |||
29 | Nguyễn, Thị Kim Cúc | Netherlands | Kim Cúc | |||
30 | Nguyễn, Thị Nhung | Netherlands | Băng | |||
31 | Bùi, Thị Chinh | Netherlands | Băng | |||
32 | Lưu, Thị Nhan | Netherlands | Băng | |||
33 | Trâm Trần | Netherlands | Trâm | |||
34 | Đặng, Quang Duy | Netherlands | Bạch Mai | |||
35 | Trần, Thị Bạch Mai | Netherlands | Bạch Mai | |||
36 | Lê, Văn Sơn | UK | Vĩnh | |||
37 | Trần, Thị Hương Huyền | UK | Vĩnh | |||
38 | Nguyễn, Thị Vinh | UK | Vĩnh | |||
39 | Vũ, Thị Thiên | UK | Vĩnh | |||
40 | Trần, Thy Linh | UK | Vĩnh | |||
41 | Nguyễn, Đức Thắng | UK | Vĩnh | |||
42 | Đỗ, Thị Yến | UK | Vĩnh | |||
43 | Đỗ, Thị Thủy | UK | Vĩnh | |||
44 | Nguyễn, Thị Thu Nga | UK | Vĩnh | |||
45 | Nguyễn, Thị Láng | UK | Vĩnh | |||
46 | Trần, Thị Tình | UK | Vĩnh | |||
47 | Lê, Thị Hảo | UK | Vĩnh | |||
48 | Nguyễn, Mỹ Duyên | UK | Vĩnh | |||
49 | Đinh, Văn Luận | UK | Việt Son | |||
50 | Nguyễn, Thị Hương Giang | UK | Việt Son | |||
51 | Phạm, Thị Xuyến | Netherlands | Băng | |||
52 | Doanova, Jessica | UK | ||||
53 | Nguyễn, Văn Sơn | UK | Việt Son | |||
54 | Phan, Thị Son | UK | Việt Son | |||
55 | Nguyễn, Ngọc Nghĩa | Netherlands | Mỹ Nghĩa | |||
56 | Phạm, Thị Mỹ | Netherlands | Mỹ Nghĩa | |||
57 | Nguyễn, Đình PhốI | Netherlands | Mỹ Nghĩa | |||
58 | Phạm, Thi Thơ | Netherlands | Mỹ Nghĩa | |||
59 | Vũ, Thị Thu Hồng | Netherlands | Mỹ Nghĩa | |||
60 | Cao Thị Minh Yến | UK | ||||
61 | Pham, Thị Hậu | UK | Việt Son | |||
62 | Đinh, Quang Ánh | UK | Việt Son | |||
63 | Đỗ, Thị Ngoan | Netherlands | Kim Oanh | |||
64 | Pham, Văn Đỗ | Netherlands | Hằng Nga | |||
65 | Phạm, Thị Hằng Nga | Netherlands | Hằng Nga | |||
66 | Phạm, Duy Vũ | Netherlands | Hằng Nga | |||
67 | Nguyễn, Tần Dũng | Germany | Thảo Dũng | |||
68 | Nguyễn, Vũ Thảo | Germany | Thảo Dũng | |||
69 | Nguyễn, Văn Thuận | Germany | Thảo Dũng | |||
70 | Vũ, Thị Tú | Germany | Thảo Dũng | |||
71 | Nguyễn, Nhung | Canada | Thảo Dũng | |||
72 | Thảo Dũng | Holland | Thảo Dũng | |||
73 | Thảo Dũng | Holland | Thảo Dũng | |||
74 | Thảo Dũng | Holland | Thảo Dũng | |||
75 | Lê, Thị Tuyến | Finland | Hương Chi | |||
76 | Lê, Thị Huyền | UK | Vĩnh | |||
77 | Lê, Thị Phiến | UK | Vĩnh | |||
78 | Lê, Văn Hợi | UK | Vĩnh | |||
79 | Nguyễn, Thị The | UK | Vĩnh | |||
80 | Đặng, Thị Mai | UK | Vĩnh | |||
81 | Cô Xuân | UK | Vĩnh | |||
82 | Lê, Thị Đê | UK | Vĩnh | |||
83 | Bà Lùng | UK | Vĩnh | |||
84 | Lê, Đình Sáu | UK | Vĩnh | |||
85 | Lê, Thị Thơm | UK | Vĩnh | |||
86 | Lê, Thị Cúc | UK | Vĩnh | |||
87 | Xoa | UK | Vĩnh | |||
88 | Nguyễn, Văn Chính | UK | Thắng Yến | |||
89 | Nguyễn, Thị HảI | UK | Thắng Yến | |||
90 | Huỳnh, Thị Xuân | UK | Thắng Yến | |||
91 | Lê, Thị Tuyến | UK | Vĩnh | |||
92 | Lê, Thị Liễu | UK | Vĩnh | |||
93 | Lê, Văn Bảy | UK | Vĩnh | |||
94 | Phạm, Thị Thuận | UK | Huyền | |||
95 | Lê, Huyền Lâm | UK | Vĩnh | |||
96 | Chú Hiền | Finland | Thảo Dũng | |||
97 | Dì Chính | Finland | Thảo Dũng | |||
98 | Lương, Việt Dũng | VN | Thảo Dũng | |||
99 | Nguyễn, Thị Hương | UK | Vĩnh | |||
100 | Trần, Kim Hoàng | Canada | Thảo Dũng | |||
101 | Pham, Mỹ Hương | UK | Vĩnh | |||
102 | Trần, Thị Lệ Hoa | Netherlands | Bạch Mai | |||
103 | Vũ, Thị Liễu | Netherlands | Bạch Mai | |||
104 | Lê, Thi Thu | US | Thắng Yến | |||
105 | Veronice Thanh | UK | Trâm | |||
106 | Nguyễn, Văn Lộc | UK | Vĩnh | |||
107 | Thi Kim Duyên | UK | Vĩnh | |||
108 | Xuận, Kim Thị | UK | Vĩnh | |||
109 | Ông Vân | UK | Vĩnh | |||
110 | Bà Hào | UK | Vĩnh | |||
111 | Ônng Điệp | UK | Vĩnh | |||
112 | Bà Tựa | UK | Vĩnh | |||
113 | Nguyễn, Thị Lê | UK | Vĩnh | |||
114 | Nguyễn, Thị Hoàng | UK | Vĩnh | |||
115 | Lê, Thị Dân | UK | Vĩnh | |||
116 | Lê Văn Lộc 1 | US | Vĩnh | |||
117 | Lê Văn Lộc 2 | US | Vĩnh | |||
118 | Lê Văn Lộc 3 | US | Vĩnh | |||
119 | Chị Hảo (1) | UK | Vĩnh |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét